視察 tiếng Nhật là gì?

視察 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 視察 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 視察 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 視察 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 視察

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

視察 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 視察 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự thị sát - sự tuần tiễu - thị sát;

Kana: しさつ

Ví dụ cách sử dụng 視察 trong tiếng Nhật

  • - 工場を訪れて〜の進捗状況を視察する:Thăm nhà máy và thi sát tiến độ
  • - 委員会は、現地まで出向いて視察した。:Uỷ ban đã đi và kiểm tra địa bàn
  • - 〜地域の視察のためヘリコプターに飛び乗る:dùng máy bay trực thăng tuần tiễu khu vực

Thuật ngữ liên quan tới 視察

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 視察 trong tiếng Nhật

視察 có nghĩa là: * n - sự thị sát - sự tuần tiễu - thị sát; Kana: しさつVí dụ cách sử dụng 視察 trong tiếng Nhật- 工場を訪れて〜の進捗状況を視察する:Thăm nhà máy và thi sát tiến độ- 委員会は、現地まで出向いて視察した。:Uỷ ban đã đi và kiểm tra địa bàn- 〜地域の視察のためヘリコプターに飛び乗る:dùng máy bay trực thăng tuần tiễu khu vực

Đây là cách dùng 視察 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 視察 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.