Thông tin thuật ngữ 解ぐす tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
解ぐす (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 解ぐす
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
解ぐす tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 解ぐす trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 解ぐす tiếng Nhật nghĩa là gì.
- mở, cởi, tháo, nới;Kana: かいぐす
Thuật ngữ liên quan tới 解ぐす
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 解ぐす trong tiếng Nhật
解ぐす có nghĩa là: - mở, cởi, tháo, nới; Kana: かいぐす
Đây là cách dùng 解ぐす tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 解ぐす tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.