言い表す tiếng Nhật là gì?

言い表す tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 言い表す trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 言い表す tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 言い表す tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 言い表す

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

言い表す tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 言い表す tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5s - diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói ra thành lời; biểu đạt; diễn tả; trình bày;

Kana: いいあらわす

Ví dụ cách sử dụng 言い表す trong tiếng Nhật

  • - それを言葉で言い表すのは難しい。:khó nói điều đó ra thành lời
  • - 言い表すことができないほど感謝しています。:tôi rất biết ơn chị, đến mức không thể nào diễn tả được thành lời
  • - 愛情を口で言い表す:thể hiện tình yêu bằng lời
  • - 〜を中途半端に言い表す:diễn đạt một cách cụt lủn, không đầy đủ
  • - 〜についてある用語を使って言い表す:dùng một từ gì đó để diễn tả, biểu đạt vấn đề gì

Thuật ngữ liên quan tới 言い表す

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 言い表す trong tiếng Nhật

言い表す có nghĩa là: * v5s - diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói ra thành lời; biểu đạt; diễn tả; trình bày; Kana: いいあらわすVí dụ cách sử dụng 言い表す trong tiếng Nhật- それを言葉で言い表すのは難しい。:khó nói điều đó ra thành lời- 言い表すことができないほど感謝しています。:tôi rất biết ơn chị, đến mức không thể nào diễn tả được thành lời- 愛情を口で言い表す:thể hiện tình yêu bằng lời- 〜を中途半端に言い表す:diễn đạt một cách cụt lủn, không đầy đủ- 〜についてある用語を使って言い表す:dùng một từ gì đó để diễn tả, biểu đạt vấn đề gì

Đây là cách dùng 言い表す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 言い表す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.