言うに事欠いて tiếng Nhật là gì?

言うに事欠いて tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 言うに事欠いて trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 言うに事欠いて tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 言うに事欠いて tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 言うに事欠いて

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

言うに事欠いて tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 言うに事欠いて tiếng Nhật nghĩa là gì.

that's not a nice thing to say, that's not a nice way of putting it, there was no need to say that;

Kana: いうにことかいて


Thuật ngữ liên quan tới 言うに事欠いて

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 言うに事欠いて trong tiếng Nhật

言うに事欠いて có nghĩa là: that's not a nice thing to say, that's not a nice way of putting it, there was no need to say that; Kana: いうにことかいて

Đây là cách dùng 言うに事欠いて tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 言うに事欠いて tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.