Thông tin thuật ngữ 計算機システム tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
計算機システム (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 計算機システム
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
計算機システム tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 計算機システム trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 計算機システム tiếng Nhật nghĩa là gì.
data processing system, computer system, computing system;Kana: けいさんきシステム
Thuật ngữ liên quan tới 計算機システム
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 計算機システム trong tiếng Nhật
計算機システム có nghĩa là: data processing system, computer system, computing system; Kana: けいさんきシステム
Đây là cách dùng 計算機システム tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 計算機システム tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.