記号 tiếng Nhật là gì?

記号 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 記号 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 記号 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 記号 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 記号

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

記号 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 記号 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- dấu * n - ký hiệu - mã - mã hiệu;

Kana: きごう

Ví dụ cách sử dụng 記号 trong tiếng Nhật

  • - 記号論理学:lôgíc học ký hiệu
  • - 記号式投票:bầu cử bằng ký hiệu
  • - 記号化する:ký hiệu hoá

Thuật ngữ liên quan tới 記号

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 記号 trong tiếng Nhật

記号 có nghĩa là: - dấu * n - ký hiệu - mã - mã hiệu; Kana: きごうVí dụ cách sử dụng 記号 trong tiếng Nhật- 記号論理学:lôgíc học ký hiệu- 記号式投票:bầu cử bằng ký hiệu- 記号化する:ký hiệu hoá

Đây là cách dùng 記号 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 記号 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.