Thông tin thuật ngữ 許りでなく tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
許りでなく (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 許りでなく
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
許りでなく tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 許りでなく trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 許りでなく tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp - không chỉ .. mà còn; cũng như là ...;Kana: ばかりでなく
Thuật ngữ liên quan tới 許りでなく
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 許りでなく trong tiếng Nhật
許りでなく có nghĩa là: *exp - không chỉ .. mà còn; cũng như là ...; Kana: ばかりでなく
Đây là cách dùng 許りでなく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 許りでなく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.