Thông tin thuật ngữ 語らう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
語らう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 語らう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
語らう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 語らう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 語らう tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5u - kể lại; thuật lại; nói lại; bộc bạch; tâm sự; tiết lộ;Kana: かたらう
Ví dụ cách sử dụng 語らう trong tiếng Nhật
- - 個人的な意見を〜に語らない:không nói cho ~ biết về ý kiến cá nhân
- - この問題に関して何も語らない:không tiết lộ bất cứ điều gì về vấn đề này
- - どのような経験をしたのかについて(人)に語らせる:để cho ai đó bộc bạch về những kinh nghiệm của bản thân
- - (人)に自分で語らせる:để ai đó nói chuyện về mình
Thuật ngữ liên quan tới 語らう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 語らう trong tiếng Nhật
語らう có nghĩa là: * v5u - kể lại; thuật lại; nói lại; bộc bạch; tâm sự; tiết lộ; Kana: かたらうVí dụ cách sử dụng 語らう trong tiếng Nhật- 個人的な意見を〜に語らない:không nói cho ~ biết về ý kiến cá nhân- この問題に関して何も語らない:không tiết lộ bất cứ điều gì về vấn đề này- どのような経験をしたのかについて(人)に語らせる:để cho ai đó bộc bạch về những kinh nghiệm của bản thân- (人)に自分で語らせる:để ai đó nói chuyện về mình
Đây là cách dùng 語らう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 語らう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.