Thông tin thuật ngữ 誤魔化す tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
誤魔化す (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 誤魔化す
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
誤魔化す tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 誤魔化す trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 誤魔化す tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5s - lừa; lừa dối; nói dối;Kana: ごまかす
Ví dụ cách sử dụng 誤魔化す trong tiếng Nhật
- - 年を誤魔化す:nói dối tuổi tác
- - 笑って誤魔化す:cười và lừa dối
Thuật ngữ liên quan tới 誤魔化す
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 誤魔化す trong tiếng Nhật
誤魔化す có nghĩa là: * v5s - lừa; lừa dối; nói dối; Kana: ごまかすVí dụ cách sử dụng 誤魔化す trong tiếng Nhật- 年を誤魔化す:nói dối tuổi tác- 笑って誤魔化す:cười và lừa dối
Đây là cách dùng 誤魔化す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 誤魔化す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.