Thông tin thuật ngữ 読み人知らず tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
読み人知らず (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 読み人知らず
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
読み人知らず tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 読み人知らず trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 読み人知らず tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - giấu tên; vô danh; nặc danh;Kana: よみびとしらず
Thuật ngữ liên quan tới 読み人知らず
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 読み人知らず trong tiếng Nhật
読み人知らず có nghĩa là: *n - giấu tên; vô danh; nặc danh; Kana: よみびとしらず
Đây là cách dùng 読み人知らず tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 読み人知らず tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.