Thông tin thuật ngữ 課題 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
課題 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 課題
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
課題 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 課題 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 課題 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức;Kana: かだい
Ví dụ cách sử dụng 課題 trong tiếng Nhật
- - 研究の次の課題:đề tài nghiên cứu tiếp theo
- - 現代の重要な課題:nhiệm vụ quan trọng hiện nay
- - その業界の大きな課題:thách thức lớn đối với nền công nghiệp
Thuật ngữ liên quan tới 課題
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 課題 trong tiếng Nhật
課題 có nghĩa là: * n - chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức; Kana: かだいVí dụ cách sử dụng 課題 trong tiếng Nhật- 研究の次の課題:đề tài nghiên cứu tiếp theo- 現代の重要な課題:nhiệm vụ quan trọng hiện nay- その業界の大きな課題:thách thức lớn đối với nền công nghiệp
Đây là cách dùng 課題 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 課題 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.