Thông tin thuật ngữ 謎解き tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
謎解き (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 謎解き
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
謎解き tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 謎解き trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 謎解き tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Lời giải đố;Kana: なぞとき
Ví dụ cách sử dụng 謎解き trong tiếng Nhật
- - 謎解きゲーム:Trò chơi giải câu đố
- - 謎解きが上手な人:Người giải đố giỏi
Thuật ngữ liên quan tới 謎解き
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 謎解き trong tiếng Nhật
謎解き có nghĩa là: * n - Lời giải đố; Kana: なぞときVí dụ cách sử dụng 謎解き trong tiếng Nhật- 謎解きゲーム:Trò chơi giải câu đố- 謎解きが上手な人:Người giải đố giỏi
Đây là cách dùng 謎解き tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 謎解き tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.