Thông tin thuật ngữ 議事妨害 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
議事妨害 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 議事妨害
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
議事妨害 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 議事妨害 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 議事妨害 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - sự tắc nghẽn (của) những cách tiến hành; một giặc cướp;Kana: ぎじぼうがい
Thuật ngữ liên quan tới 議事妨害
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 議事妨害 trong tiếng Nhật
議事妨害 có nghĩa là: *n - sự tắc nghẽn (của) những cách tiến hành; một giặc cướp; Kana: ぎじぼうがい
Đây là cách dùng 議事妨害 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 議事妨害 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.