豊満 tiếng Nhật là gì?

豊満 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 豊満 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 豊満 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 豊満 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 豊満

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

豊満 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 豊満 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj-na - nõn nà (thân thể con gái); đẫy đà (thân thể con gái) - phong mãn; phong phú; đậm đà - sự nõn nà (thân thể con gái); sự đẫy đà (thân thể con gái) - sự phong phú; sự phong mãn; sự đậm đà; đầy đặn;

Kana: ほうまん

Ví dụ cách sử dụng 豊満 trong tiếng Nhật

  • - 豊満さ:cứng rắn và phong mãn
  • - 豊満な色:màu sắc phong phú
  • - 豊満な肉体を持つ人〔性的対象として〕:Người có cơ thể đẫy đà.
  • - 豊満な胸の女の子:Cô gái ấy có bộ ngực tròn trịa.
  • - 豊満な胸の女の子:Cô gái với bộ ngực đầy đặn.
  • - ねたみ深い者は、隣人の豊満さを見るにつけ、自らの身が細る。:Một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm.

Thuật ngữ liên quan tới 豊満

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 豊満 trong tiếng Nhật

豊満 có nghĩa là: * adj-na - nõn nà (thân thể con gái); đẫy đà (thân thể con gái) - phong mãn; phong phú; đậm đà - sự nõn nà (thân thể con gái); sự đẫy đà (thân thể con gái) - sự phong phú; sự phong mãn; sự đậm đà; đầy đặn; Kana: ほうまんVí dụ cách sử dụng 豊満 trong tiếng Nhật- 豊満さ:cứng rắn và phong mãn- 豊満な色:màu sắc phong phú- 豊満な肉体を持つ人〔性的対象として〕:Người có cơ thể đẫy đà.- 豊満な胸の女の子:Cô gái ấy có bộ ngực tròn trịa.- 豊満な胸の女の子:Cô gái với bộ ngực đầy đặn.- ねたみ深い者は、隣人の豊満さを見るにつけ、自らの身が細る。:Một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm.

Đây là cách dùng 豊満 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 豊満 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.