Thông tin thuật ngữ 財政危機 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
財政危機 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 財政危機
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
財政危機 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 財政危機 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 財政危機 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - cơn khủng hoảng kinh tế; cơn khủng hoảng tài chính;Kana: ざいせいきき
Thuật ngữ liên quan tới 財政危機
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 財政危機 trong tiếng Nhật
財政危機 có nghĩa là: *n - cơn khủng hoảng kinh tế; cơn khủng hoảng tài chính; Kana: ざいせいきき
Đây là cách dùng 財政危機 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 財政危機 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.