贈与 tiếng Nhật là gì?

贈与 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 贈与 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 贈与 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 贈与 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 贈与

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

贈与 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 贈与 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự tặng; vật tặng;

Kana: ぞうよ

Ví dụ cách sử dụng 贈与 trong tiếng Nhật

  • - 相続および贈与に対する税金:Tiền thuế đối với tài sản thừa kế và tặng vật.
  • - 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書:Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản.

Thuật ngữ liên quan tới 贈与

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 贈与 trong tiếng Nhật

贈与 có nghĩa là: * n - sự tặng; vật tặng; Kana: ぞうよVí dụ cách sử dụng 贈与 trong tiếng Nhật- 相続および贈与に対する税金:Tiền thuế đối với tài sản thừa kế và tặng vật.- 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書:Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản.

Đây là cách dùng 贈与 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 贈与 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.