Thông tin thuật ngữ 起重機 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
起重機 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 起重機
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
起重機 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 起重機 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 起重機 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- cần cẩu - cần trục * n - máy bay chở hàng - máy trục;Kana: きじゅうき
Ví dụ cách sử dụng 起重機 trong tiếng Nhật
- - 起重機使用権:quyền sử dụng máy bay chở hàng
- - 起重機を降ろす:lấy ra khỏi máy bay chở hàng
- - 〜を起重機でつり上げる:nâng lên máy bay chở hàng
- - 大型起重機:máy bay chở hàng loại to
Thuật ngữ liên quan tới 起重機
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 起重機 trong tiếng Nhật
起重機 có nghĩa là: - cần cẩu - cần trục * n - máy bay chở hàng - máy trục; Kana: きじゅうきVí dụ cách sử dụng 起重機 trong tiếng Nhật- 起重機使用権:quyền sử dụng máy bay chở hàng- 起重機を降ろす:lấy ra khỏi máy bay chở hàng- 〜を起重機でつり上げる:nâng lên máy bay chở hàng- 大型起重機:máy bay chở hàng loại to
Đây là cách dùng 起重機 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 起重機 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.