Thông tin thuật ngữ 足りる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
足りる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 足りる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
足りる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 足りる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 足りる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- có đủ * v1 - đủ;Kana: たりる
Ví dụ cách sử dụng 足りる trong tiếng Nhật
- - 4語で足りる[間に合う]ときに7語も使うな。:Bạn không nên dùng 7 từ khi 4 từ đã đủ rồi.
- - 大ざっぱな見取り図を描くのなら、ペンで足りる:Bút này cũng đủ để phác họa một lược đồ đấy.
Thuật ngữ liên quan tới 足りる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 足りる trong tiếng Nhật
足りる có nghĩa là: - có đủ * v1 - đủ; Kana: たりるVí dụ cách sử dụng 足りる trong tiếng Nhật- 4語で足りる[間に合う]ときに7語も使うな。:Bạn không nên dùng 7 từ khi 4 từ đã đủ rồi.- 大ざっぱな見取り図を描くのなら、ペンで足りる:Bút này cũng đủ để phác họa một lược đồ đấy.
Đây là cách dùng 足りる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 足りる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.