Thông tin thuật ngữ 踊り手 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
踊り手 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 踊り手
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
踊り手 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 踊り手 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 踊り手 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ;Kana: おどりて
Thuật ngữ liên quan tới 踊り手
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 踊り手 trong tiếng Nhật
踊り手 có nghĩa là: *n - người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ; Kana: おどりて
Đây là cách dùng 踊り手 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 踊り手 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.