軈て tiếng Nhật là gì?

軈て tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 軈て trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 軈て tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 軈て tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 軈て

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

軈て tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 軈て tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adv - chẳng mấy chốc; sắp; sắp sửa;

Kana: やがて

Ví dụ cách sử dụng 軈て trong tiếng Nhật

  • - やがて手に入る財産:tài sản chẳng mấy chốc sẽ về tay
  • - 私はやがて30歳になる:tôi sắp 30 tuổi rồi.

Thuật ngữ liên quan tới 軈て

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 軈て trong tiếng Nhật

軈て có nghĩa là: * adv - chẳng mấy chốc; sắp; sắp sửa; Kana: やがてVí dụ cách sử dụng 軈て trong tiếng Nhật- やがて手に入る財産:tài sản chẳng mấy chốc sẽ về tay- 私はやがて30歳になる:tôi sắp 30 tuổi rồi.

Đây là cách dùng 軈て tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 軈て tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.