Thông tin thuật ngữ 迸る tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
迸る (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 迸る
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
迸る tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 迸る trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 迸る tiếng Nhật nghĩa là gì.
*v5r, vi - tới dâng sóng; để phun ra lên trên; tới sự phun ra ở ngoài;Kana: ほとばしる とばしる
Thuật ngữ liên quan tới 迸る
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 迸る trong tiếng Nhật
迸る có nghĩa là: *v5r, vi - tới dâng sóng; để phun ra lên trên; tới sự phun ra ở ngoài; Kana: ほとばしる とばしる
Đây là cách dùng 迸る tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 迸る tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.