追い付く tiếng Nhật là gì?

追い付く tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 追い付く trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 追い付く tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 追い付く tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 追い付く

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

追い付く tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 追い付く tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5k - đuổi kịp;

Kana: おいつく

Ví dụ cách sử dụng 追い付く trong tiếng Nhật

  • - 僕は彼女に追い付こうと思って走った。:Tôi chạy theo cố đuổi kịp cô ấy.

Thuật ngữ liên quan tới 追い付く

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 追い付く trong tiếng Nhật

追い付く có nghĩa là: * v5k - đuổi kịp; Kana: おいつくVí dụ cách sử dụng 追い付く trong tiếng Nhật- 僕は彼女に追い付こうと思って走った。:Tôi chạy theo cố đuổi kịp cô ấy.

Đây là cách dùng 追い付く tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 追い付く tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.