Thông tin thuật ngữ 追放する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
追放する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 追放する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
追放する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 追放する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 追放する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - đuổi; trục xuất;Kana: ついほう
Ví dụ cách sử dụng 追放する trong tiếng Nhật
- - 後醍醐天皇は隠崎に追放された。:Hoàng đế Godaigo bị đuổi ra khỏi đảo Oki.
Thuật ngữ liên quan tới 追放する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 追放する trong tiếng Nhật
追放する có nghĩa là: * vs - đuổi; trục xuất; Kana: ついほうVí dụ cách sử dụng 追放する trong tiếng Nhật- 後醍醐天皇は隠崎に追放された。:Hoàng đế Godaigo bị đuổi ra khỏi đảo Oki.
Đây là cách dùng 追放する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 追放する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.