Thông tin thuật ngữ 逆回転 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
逆回転 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 逆回転
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
逆回転 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 逆回転 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 逆回転 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - sự chuyển động ngược; sự quay ngược lại (quần vợt, bóng chày);Kana: ぎゃくかいてん
Thuật ngữ liên quan tới 逆回転
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 逆回転 trong tiếng Nhật
逆回転 có nghĩa là: *n - sự chuyển động ngược; sự quay ngược lại (quần vợt, bóng chày); Kana: ぎゃくかいてん
Đây là cách dùng 逆回転 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 逆回転 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.