透明 tiếng Nhật là gì?

透明 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 透明 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 透明 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 透明 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 透明

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

透明 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 透明 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự trong suốt * adj-na - trong suốt;

Kana: とうめい

Ví dụ cách sử dụng 透明 trong tiếng Nhật

  • - 摩周湖の透明度は日本一だ:Độ trong của nước hồ Mashu là nhất Nhật Bản.
  • - 酸素は無色透明で無臭だ:Ôxi là một chất không màu, trong suốt và không mùi.

Thuật ngữ liên quan tới 透明

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 透明 trong tiếng Nhật

透明 có nghĩa là: * n - sự trong suốt * adj-na - trong suốt; Kana: とうめいVí dụ cách sử dụng 透明 trong tiếng Nhật- 摩周湖の透明度は日本一だ:Độ trong của nước hồ Mashu là nhất Nhật Bản.- 酸素は無色透明で無臭だ:Ôxi là một chất không màu, trong suốt và không mùi.

Đây là cách dùng 透明 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 透明 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.