Thông tin thuật ngữ 連続写真 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
連続写真 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 連続写真
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
連続写真 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 連続写真 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 連続写真 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - sự nối tiếp chụp ảnh;Kana: れんぞくしゃしん
Thuật ngữ liên quan tới 連続写真
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 連続写真 trong tiếng Nhật
連続写真 có nghĩa là: *n - sự nối tiếp chụp ảnh; Kana: れんぞくしゃしん
Đây là cách dùng 連続写真 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 連続写真 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.