Thông tin thuật ngữ 遊走細胞 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
遊走細胞 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 遊走細胞
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
遊走細胞 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 遊走細胞 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 遊走細胞 tiếng Nhật nghĩa là gì.
wandering cell;Kana: ゆうそうさいぼう
Thuật ngữ liên quan tới 遊走細胞
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 遊走細胞 trong tiếng Nhật
遊走細胞 có nghĩa là: wandering cell; Kana: ゆうそうさいぼう
Đây là cách dùng 遊走細胞 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 遊走細胞 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.