Thông tin thuật ngữ 道具方 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
道具方 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 道具方
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
道具方 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 道具方 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 道具方 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - người phụ trách đạo cụ; người chuyển phông sân khấu;Kana: どうぐかた
Thuật ngữ liên quan tới 道具方
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 道具方 trong tiếng Nhật
道具方 có nghĩa là: *n - người phụ trách đạo cụ; người chuyển phông sân khấu; Kana: どうぐかた
Đây là cách dùng 道具方 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 道具方 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.