Thông tin thuật ngữ 遠ざける tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
遠ざける (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 遠ざける
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
遠ざける tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 遠ざける trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 遠ざける tiếng Nhật nghĩa là gì.
- đụng;Kana: とおざける
Thuật ngữ liên quan tới 遠ざける
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 遠ざける trong tiếng Nhật
遠ざける có nghĩa là: - đụng; Kana: とおざける
Đây là cách dùng 遠ざける tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 遠ざける tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.