遡及的 tiếng Nhật là gì?

遡及的 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 遡及的 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 遡及的 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 遡及的 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 遡及的

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

遡及的 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 遡及的 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*adj-na - có hiệu lực trở về trước;

Kana: そきゅうてき


Thuật ngữ liên quan tới 遡及的

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 遡及的 trong tiếng Nhật

遡及的 có nghĩa là: *adj-na - có hiệu lực trở về trước; Kana: そきゅうてき

Đây là cách dùng 遡及的 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 遡及的 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.