Thông tin thuật ngữ 遺跡 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
遺跡 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 遺跡
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
遺跡 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 遺跡 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 遺跡 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - di tích;Kana: いせき
Ví dụ cách sử dụng 遺跡 trong tiếng Nhật
- - 安土城遺跡:di tích của lâu đài Azuchi
- - 古い文明の遺跡:di tích của nền văn minh cổ đại
- - 巨大都市の遺跡:di tích mộtthành phố rộng lớn
Thuật ngữ liên quan tới 遺跡
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 遺跡 trong tiếng Nhật
遺跡 có nghĩa là: * n - di tích; Kana: いせきVí dụ cách sử dụng 遺跡 trong tiếng Nhật- 安土城遺跡:di tích của lâu đài Azuchi- 古い文明の遺跡:di tích của nền văn minh cổ đại- 巨大都市の遺跡:di tích mộtthành phố rộng lớn
Đây là cách dùng 遺跡 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 遺跡 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.