部民 tiếng Nhật là gì?

部民 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 部民 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 部民 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 部民 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 部民

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

部民 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 部民 tiếng Nhật nghĩa là gì.

people belonging to a hereditary occupation group (Yamato period);

Kana: べみん


Thuật ngữ liên quan tới 部民

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 部民 trong tiếng Nhật

部民 có nghĩa là: people belonging to a hereditary occupation group (Yamato period); Kana: べみん

Đây là cách dùng 部民 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 部民 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.