Thông tin thuật ngữ 配慮 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
配慮 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 配慮
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
配慮 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 配慮 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 配慮 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự quan tâm; sự chăm sóc;Kana: はいりょ
Ví dụ cách sử dụng 配慮 trong tiếng Nhật
- - よろしくご配慮ください:xin được quan tâm chăm sóc
Thuật ngữ liên quan tới 配慮
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 配慮 trong tiếng Nhật
配慮 có nghĩa là: * n - sự quan tâm; sự chăm sóc; Kana: はいりょVí dụ cách sử dụng 配慮 trong tiếng Nhật- よろしくご配慮ください:xin được quan tâm chăm sóc
Đây là cách dùng 配慮 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 配慮 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.