Thông tin thuật ngữ 配達証明 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
配達証明 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 配達証明
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
配達証明 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 配達証明 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 配達証明 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - giấy chứng nhận giao hàng;Kana: はいたつしょうめい
Ví dụ cách sử dụng 配達証明 trong tiếng Nhật
- - これを書留郵便物受領通知[配達証明書]付き郵便で送りたいのですが。:Tôi muốn gửi cái này bằng đường bưu điện kèm giấy chứng nhận giao hàng.
- - 配達証明書:Giấy chứng nhận giao hàng
Thuật ngữ liên quan tới 配達証明
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 配達証明 trong tiếng Nhật
配達証明 có nghĩa là: * n - giấy chứng nhận giao hàng; Kana: はいたつしょうめいVí dụ cách sử dụng 配達証明 trong tiếng Nhật- これを書留郵便物受領通知[配達証明書]付き郵便で送りたいのですが。:Tôi muốn gửi cái này bằng đường bưu điện kèm giấy chứng nhận giao hàng.- 配達証明書:Giấy chứng nhận giao hàng
Đây là cách dùng 配達証明 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 配達証明 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.