重量明細申告書 tiếng Nhật là gì?

重量明細申告書 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 重量明細申告書 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 重量明細申告書 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 重量明細申告書 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 重量明細申告書

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

重量明細申告書 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 重量明細申告書 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- phiếu trọng lượng;

Kana: じゅうりょうめいさいしんこくしょ


Thuật ngữ liên quan tới 重量明細申告書

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 重量明細申告書 trong tiếng Nhật

重量明細申告書 có nghĩa là: - phiếu trọng lượng; Kana: じゅうりょうめいさいしんこくしょ

Đây là cách dùng 重量明細申告書 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 重量明細申告書 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.