Thông tin thuật ngữ 鉱物 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
鉱物 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 鉱物
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
鉱物 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 鉱物 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鉱物 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- khoáng chất * n - khoáng vật - nham thạch;Kana: こうぶつ
Ví dụ cách sử dụng 鉱物 trong tiếng Nhật
- - 南アフリカは鉱物資源が豊富だ。:Nam Phi rất phong phú về khoáng sản.
Thuật ngữ liên quan tới 鉱物
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 鉱物 trong tiếng Nhật
鉱物 có nghĩa là: - khoáng chất * n - khoáng vật - nham thạch; Kana: こうぶつVí dụ cách sử dụng 鉱物 trong tiếng Nhật- 南アフリカは鉱物資源が豊富だ。:Nam Phi rất phong phú về khoáng sản.
Đây là cách dùng 鉱物 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鉱物 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.