Thông tin thuật ngữ 錠剤 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
錠剤 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 錠剤
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
錠剤 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 錠剤 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 錠剤 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - viên thuốc; viên thuốc nén;Kana: じょうざい
Ví dụ cách sử dụng 錠剤 trong tiếng Nhật
- - この錠剤は水と一緒に飲んでください:uống loại thuốc này với nước
Thuật ngữ liên quan tới 錠剤
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 錠剤 trong tiếng Nhật
錠剤 có nghĩa là: * n - viên thuốc; viên thuốc nén; Kana: じょうざいVí dụ cách sử dụng 錠剤 trong tiếng Nhật- この錠剤は水と一緒に飲んでください:uống loại thuốc này với nước
Đây là cách dùng 錠剤 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 錠剤 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.