Thông tin thuật ngữ 長話 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
長話 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 長話
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
長話 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 長話 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 長話 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - câu chuyện dài;Kana: ながばなし
Ví dụ cách sử dụng 長話 trong tiếng Nhật
- - お姉さんの電話での長話には困ったものだ。:Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị tôi qua điện thoại.
Thuật ngữ liên quan tới 長話
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 長話 trong tiếng Nhật
長話 có nghĩa là: * n - câu chuyện dài; Kana: ながばなしVí dụ cách sử dụng 長話 trong tiếng Nhật- お姉さんの電話での長話には困ったものだ。:Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị tôi qua điện thoại.
Đây là cách dùng 長話 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 長話 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.