開け広げる tiếng Nhật là gì?

開け広げる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 開け広げる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 開け広げる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 開け広げる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 開け広げる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

開け広げる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 開け広げる tiếng Nhật nghĩa là gì.

*v1, vt - rộng mở; bộc lộ nội dung bị che dấu;

Kana: あけひろげる


Thuật ngữ liên quan tới 開け広げる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 開け広げる trong tiếng Nhật

開け広げる có nghĩa là: *v1, vt - rộng mở; bộc lộ nội dung bị che dấu; Kana: あけひろげる

Đây là cách dùng 開け広げる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 開け広げる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.