Thông tin thuật ngữ 閑居 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
閑居 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 閑居
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
閑居 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 閑居 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 閑居 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs - làm yên và tách biệt cuộc sống; làm yên sự rút lui; nhàn rỗi cuộc sống;Kana: かんきょ
Thuật ngữ liên quan tới 閑居
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 閑居 trong tiếng Nhật
閑居 có nghĩa là: *n, vs - làm yên và tách biệt cuộc sống; làm yên sự rút lui; nhàn rỗi cuộc sống; Kana: かんきょ
Đây là cách dùng 閑居 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 閑居 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.