関税 tiếng Nhật là gì?

関税 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 関税 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 関税 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 関税 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 関税

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

関税 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 関税 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- thuế đoan * n - thuế quan; thuế; hải quan;

Kana: かんぜい

Ví dụ cách sử dụng 関税 trong tiếng Nhật

  • - 季節関税:thuế theo mùa
  • - 一般関税:thuế chung
  • - カルテル関税:thuế cacten
  • - 〜に対する関税:thuế đánh vào ~
  • - 税金(関税)がかかっても、アメリカで買い物をする方が日本よりも安い:mặc dù bị đánh thuế nhập khẩu (thuế hải quan) nhưng mua hàng ở Mỹ vẫn rẻ hơn mua hàng ở Nhật

Thuật ngữ liên quan tới 関税

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 関税 trong tiếng Nhật

関税 có nghĩa là: - thuế đoan * n - thuế quan; thuế; hải quan; Kana: かんぜいVí dụ cách sử dụng 関税 trong tiếng Nhật- 季節関税:thuế theo mùa- 一般関税:thuế chung- カルテル関税:thuế cacten- 〜に対する関税:thuế đánh vào ~- 税金(関税)がかかっても、アメリカで買い物をする方が日本よりも安い:mặc dù bị đánh thuế nhập khẩu (thuế hải quan) nhưng mua hàng ở Mỹ vẫn rẻ hơn mua hàng ở Nhật

Đây là cách dùng 関税 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 関税 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.