Thông tin thuật ngữ 阿闍梨 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
阿闍梨 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 阿闍梨
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
阿闍梨 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 阿闍梨 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 阿闍梨 tiếng Nhật nghĩa là gì.
high monk (esp. one of correct conduct who acts as a role model for his pupils), high priest; initiate (esp. as a formal rank in Tendai and Shingon); monk who conducts religious services;Kana: あじゃり
Thuật ngữ liên quan tới 阿闍梨
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 阿闍梨 trong tiếng Nhật
阿闍梨 có nghĩa là: high monk (esp. one of correct conduct who acts as a role model for his pupils), high priest; initiate (esp. as a formal rank in Tendai and Shingon); monk who conducts religious services; Kana: あじゃり
Đây là cách dùng 阿闍梨 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 阿闍梨 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.