降伏する tiếng Nhật là gì?

降伏する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 降伏する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 降伏する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 降伏する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 降伏する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

降伏する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 降伏する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - đầu hàng;

Kana: こうふく

Ví dụ cách sử dụng 降伏する trong tiếng Nhật

  • - 第二次大戦で日本は連合国に無条件降伏した。:Trong chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã đầu hàng phe đồng minh vô điều kiện.

Thuật ngữ liên quan tới 降伏する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 降伏する trong tiếng Nhật

降伏する có nghĩa là: * vs - đầu hàng; Kana: こうふくVí dụ cách sử dụng 降伏する trong tiếng Nhật- 第二次大戦で日本は連合国に無条件降伏した。:Trong chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã đầu hàng phe đồng minh vô điều kiện.

Đây là cách dùng 降伏する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 降伏する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.