Thông tin thuật ngữ 障子 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
障子 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 障子
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
障子 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 障子 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 障子 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo - vách ngăn giữa hai lỗ mũi; cửa shogi;Kana: しょうじ
Ví dụ cách sử dụng 障子 trong tiếng Nhật
- - 襖〜:vách ngăn gián giấy
Thuật ngữ liên quan tới 障子
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 障子 trong tiếng Nhật
障子 có nghĩa là: * n - vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo - vách ngăn giữa hai lỗ mũi; cửa shogi; Kana: しょうじVí dụ cách sử dụng 障子 trong tiếng Nhật- 襖〜:vách ngăn gián giấy
Đây là cách dùng 障子 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 障子 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.