Thông tin thuật ngữ 離席中 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
離席中 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 離席中
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
離席中 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 離席中 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 離席中 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp - hiện thời ra khỏi từ cái ghế (của) tôi (bàn phím, vân vân.);Kana: りせきちゅう
Thuật ngữ liên quan tới 離席中
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 離席中 trong tiếng Nhật
離席中 có nghĩa là: *exp - hiện thời ra khỏi từ cái ghế (của) tôi (bàn phím, vân vân.); Kana: りせきちゅう
Đây là cách dùng 離席中 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 離席中 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.