Thông tin thuật ngữ 電子殻 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
電子殻 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 電子殻
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
電子殻 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 電子殻 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 電子殻 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Vỏ điện tử;Kana: でんしかく
Ví dụ cách sử dụng 電子殻 trong tiếng Nhật
- - 価電子殻:Vỏ điện tử hóa trị.
- - 電子殻構造:Cấu tạo vỏ điện tử.
Thuật ngữ liên quan tới 電子殻
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 電子殻 trong tiếng Nhật
電子殻 có nghĩa là: * n - Vỏ điện tử; Kana: でんしかくVí dụ cách sử dụng 電子殻 trong tiếng Nhật- 価電子殻:Vỏ điện tử hóa trị.- 電子殻構造:Cấu tạo vỏ điện tử.
Đây là cách dùng 電子殻 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 電子殻 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.