電気抵抗 tiếng Nhật là gì?

電気抵抗 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 電気抵抗 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 電気抵抗 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 電気抵抗 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 電気抵抗

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

電気抵抗 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 電気抵抗 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự kháng điện; điện trở;

Kana: でんきていこう

Ví dụ cách sử dụng 電気抵抗 trong tiếng Nhật

  • - 地中の電気抵抗を測る:Đo điện trở trong lòng đất.
  • - 電気抵抗の変化からその温度を測定する:Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở.

Thuật ngữ liên quan tới 電気抵抗

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 電気抵抗 trong tiếng Nhật

電気抵抗 có nghĩa là: * n - sự kháng điện; điện trở; Kana: でんきていこうVí dụ cách sử dụng 電気抵抗 trong tiếng Nhật- 地中の電気抵抗を測る:Đo điện trở trong lòng đất.- 電気抵抗の変化からその温度を測定する:Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở.

Đây là cách dùng 電気抵抗 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 電気抵抗 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.