Thông tin thuật ngữ 電波 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
電波 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 電波
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
電波 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 電波 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 電波 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- luồng sóng điện * n - sóng điện;Kana: でんぱ
Ví dụ cách sử dụng 電波 trong tiếng Nhật
- - そうしているのは、とてもたくさんの電話を電波に乗せられるようにするためなんだ。:Họ làm vậy để có thể nhận được nhiều cuộc điện thoại nhờ sóng điện.
- - 電波からγ線までの全波長で宇宙を研究する:Nghiên cứu vũ trụ ở bước ánh sáng từ sóng điện đến đường gamma
Thuật ngữ liên quan tới 電波
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 電波 trong tiếng Nhật
電波 có nghĩa là: - luồng sóng điện * n - sóng điện; Kana: でんぱVí dụ cách sử dụng 電波 trong tiếng Nhật- そうしているのは、とてもたくさんの電話を電波に乗せられるようにするためなんだ。:Họ làm vậy để có thể nhận được nhiều cuộc điện thoại nhờ sóng điện.- 電波からγ線までの全波長で宇宙を研究する:Nghiên cứu vũ trụ ở bước ánh sáng từ sóng điện đến đường gamma
Đây là cách dùng 電波 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 電波 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.