電線 tiếng Nhật là gì?

電線 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 電線 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 電線 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 電線 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 電線

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

電線 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 電線 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - dây dẫn điện - điện tuyến;

Kana: でんせん

Ví dụ cách sử dụng 電線 trong tiếng Nhật

  • - 風によって二本の電線がピシャリと打ち合ってショートすることがある:Gió có thể làm hai dây dẫn điện va vào nhau và gây ra chập điện.
  • - 地上に垂れ下がった電線を見つけたらこの電話番号に電話してください:Nếu bạn phát hiện thấy dây dẫn điện bị trùng và chạm đất thì hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại này.

Thuật ngữ liên quan tới 電線

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 電線 trong tiếng Nhật

電線 có nghĩa là: * n - dây dẫn điện - điện tuyến; Kana: でんせんVí dụ cách sử dụng 電線 trong tiếng Nhật- 風によって二本の電線がピシャリと打ち合ってショートすることがある:Gió có thể làm hai dây dẫn điện va vào nhau và gây ra chập điện.- 地上に垂れ下がった電線を見つけたらこの電話番号に電話してください:Nếu bạn phát hiện thấy dây dẫn điện bị trùng và chạm đất thì hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại này.

Đây là cách dùng 電線 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 電線 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.