Thông tin thuật ngữ 電話線 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
電話線 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 電話線
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
電話線 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 電話線 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 電話線 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - dây điện thoại;Kana: でんわせん
Ví dụ cách sử dụng 電話線 trong tiếng Nhật
- - たいていの人々は既存の電話線を通してデータを得ている:hầu hết mọi người đều lấy dữ liệu qua đường dây điện thoại đã có
Thuật ngữ liên quan tới 電話線
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 電話線 trong tiếng Nhật
電話線 có nghĩa là: * n - dây điện thoại; Kana: でんわせんVí dụ cách sử dụng 電話線 trong tiếng Nhật- たいていの人々は既存の電話線を通してデータを得ている:hầu hết mọi người đều lấy dữ liệu qua đường dây điện thoại đã có
Đây là cách dùng 電話線 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 電話線 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.